bát chậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát chậu+ noun
- Big bowl, lidless and handleless tureen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát chậu"
- Những từ có chứa "bát chậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 625